Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぼそ っと
Âm Hán Việt của ぼそっと là "bosotto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぼ [bo] そ [so] っ [] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぼそっと là ぼそっと [bosotto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぼそっ‐と [副] 1小声でつぶやくように言うさま。「—返事をする」 2何もしないでぼんやりしているさま。ぼさっと。「—立っている」 Similar words: のらりくらり便々ぼさっとごろごろ便便