Âm Hán Việt của ほっつき歩く là "hotsuki bộ ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ほ [ho] っ [] つ [tsu] き [ki] 歩 [bộ] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ほっつき歩く là ほっつきあるく [hottsukiaruku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ほっつきある・く[6]【ほっつき歩く】 (動:カ五[四]) 「ほつき歩く」の転。「あちこち-・く」 Similar words: 漫ろ歩き散歩漫歩彷徨う徘徊