Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぺ て ん
Âm Hán Việt của ぺてん là "peten".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぺ [pe] て [te] ん [n]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぺてん là ぺてん [peten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぺてん[0] 人をいつわりだますこと。また、その手段。いかさま。「-にかける」〔中国語の「子(bēngzi)」のなまりからという。「ペテン」とも書く〕 Similar words: 欺騙瞞着ごまかし虚偽欺瞞