Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
べとべと
Âm Hán Việt của べとべと là "betobeto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. べ [be] と [to] べ [be] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của べとべと là べとべと [betobeto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べと‐べと 《一》[副](スル)物が粘りつくさま。「汗でからだが—(と)する」 《二》[形動] 《一》に同じ。「—な手でさわるな」[アクセント] 《一》はベトベト、 《二》はベトベト。 Similar words: べたべた粘っこい粘い