Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
へとへと
Âm Hán Việt của へとへと là "hetoheto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. へ [he] と [to] へ [he] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của へとへと là へとへと [hetoheto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へと‐へと [形動]非常に疲れて力がすっかり抜けてしまうさま。「—でもう歩けない」「—になる」 Similar words: くたくたぼろぼろふらふら