Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
へそ
Âm Hán Việt của へそ là "heso".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. へ [he] そ [so]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của へそ là へそ [heso]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へ‐そ【×綜▽麻/巻=子】 読み方:へそ 《「へ」は動詞「綜(へ)る」の連用形から。「そ」は「麻」》紡いだ糸を環状に幾重にも巻いたもの。おだま。おだまき。 「—紡麻(うみを)を針に貫きて」〈記・中〉 #綜麻歴史民俗用語辞典 読み方:ヘソ(heso) つむいだ糸をつなぎ、環状に幾重にも巻いたもの。 別名巻子 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 臍(へそ)