Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぶつぶつ
Âm Hán Việt của ぶつぶつ là "butsubutsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぶ [bu] つ [tsu] ぶ [bu] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぶつぶつ là ぶつぶつ [butsubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶつ‐ぶつ 《一》[副] 1小声でものを言うさま。「いつも—(と)ひとりごとを言う」 2不平・不満や小言をいうさま。「陰で—(と)愚痴ばかり言っている」 3物が泡立つように煮えたつさま。「豆が—(と)煮えている」 4小さな粒や泡がたくさんできるさま。「肌に—(と)湿疹が出ている」 5物を細かく切るさま。また、何度も穴をあけるさま。「魚を—(と)切る」「障子に—(と)穴をあける」 《二》[名]表面にたくさん出た粒状の物。「背中に—ができた」[アクセント] 《一》はブツブツ、 《二》はブツブツ。 Similar words: ボツボツ発疹湿疹発赤 ・・・他単語一覧 other possible words: ● ブツブツ()