Âm Hán Việt của ぶち毀す là "buchi hủy su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぶ [bu] ち [chi] 毀 [hủy] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぶち毀す là ぶちこわす [buchikowasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶち‐こわ・す〔‐こはす〕【▽打ち壊す/▽打ち▽毀す】 読み方:ぶちこわす [動サ五(四)] 1打ったりたたいたりしてめちゃめちゃにする。たたきこわす。「錠前を―・して侵入する」 2物事の成り立つのをだめにする。台なしにする。「縁談を―・す」「せっかくのムードを―・す」 Similar words: 抹する壊滅擂り潰す滅ぼす潰す