Âm Hán Việt của ぶち当たる là "buchi đương taru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぶ [bu] ち [chi] 当 [đang, đáng, đương] た [ta] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぶち当たる là ぶちあたる [buchiataru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶち‐あた・る【▽打ち当(た)る】 読み方:ぶちあたる [動ラ五(四)] 1激しい勢いでぶつかる。「勢い余ってブロック塀に—・る」 2行き当たる。「道に迷って闇雲に歩いていると、大きなビルに—・った」 3困難などに直面する。「順調だった研究開発が、ここにきて資金難という壁に—・ってしまった」 Similar words: 突き当たる打ち付ける打っ付かる打っ付ける突っかける
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
va chạm, đụng trúng, đánh trúng, va phải, gặp phải