Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ふ ひ ょ う を か う
Âm Hán Việt của ふひょうをかう là "fuhyouwokau".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ふ [fu] ひ [hi] ょ [yo] う [u] を [wo] か [ka] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ふひょうをかう là ふひょうをかう [fuhyouwokau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 不評(ふひょう)を買・う 悪い評判を受ける。「毒舌が視聴者の―・う」
#三省堂大辞林第三版 不評を買・う 悪い評判を受ける。 Similar words: ふひょうをかう
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mang tiếng xấu, gây tai tiếng, tạo ra sự bất mãn, nhận sự chỉ trích