Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ふ に ゃ ふ に ゃ
Âm Hán Việt của ふにゃふにゃ là "funyafunya".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ふ [fu] に [ni] ゃ [ya] ふ [fu] に [ni] ゃ [ya]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ふにゃふにゃ là ふにゃふにゃ [funyafunya]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふにゃ‐ふにゃ [副](スル) 1柔らかで弾力や、こしがないさま。「—(と)した手ざわり」 2しっかりしないさま。頼りないさま。「—(と)座りこむ」「信念もなく—(と)した人」[形動] 11に同じ。「空気が抜けて—なゴムまり」 22に同じ。「—な腰抜け」[アクセント]はフニャフニャ、はフニャフニャ。 Similar words: 柔靭柔軟しなやか軟らかいフレキシブル