Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ふ つ に
Âm Hán Việt của ふつに là "futsuni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ふ [fu] つ [tsu] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ふつに là ふつに [futsuni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふつに[1] (副) ①(下に打ち消しの語を伴って)絶えて。全く。断じて。「-覚えず/舞姫:鷗外」「-見ゆる所無し/日本書紀:神代上訓」 ②すっかり。すべて。「重罪を-滅せり/法華義疏:長保点」 Similar words: みっちりまんざらすっかり丸っ切りずぶ