Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
びしょびしょ
Âm Hán Việt của びしょびしょ là "bishobisho".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. び [bi] し [shi] ょ [yo] び [bi] し [shi] ょ [yo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của びしょびしょ là びしょびしょ [bishobisho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 びしょ‐びしょ 《一》[副]雨が絶え間なく降りつづくさま。「—(と)降る雨」 《二》[形動]全体がすっかりぬれてしまうさま。ひどくぬれて水分を多く含んでいるさま。びっしょり。「汗でシャツが—になる」[アクセント] 《一》はビショビショ、 《二》はビショビショ。 Similar words: びたびたぐちょぐちょぐちゃぐちゃ