Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ひょ っと
Âm Hán Việt của ひょっと là "hyotto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] ょ [yo] っ [] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ひょっと là ひょっと [hyotto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょっ‐と [副] 1不意に。思いがけず。また、うっかり。「—立ち上がる」「—口に出す」 2もしかして。万一。「あなたは—、佐藤と云う男を知っちゃ居ませんか」〈風葉・青春〉 3物が突き出たり飛び出たりするさま。「額の—出たも、かづきの着ぶりがよいものなり」〈浮・胸算用・二〉 Similar words: 偶さか思いがけず適さかゆくりなく思い掛けず