Âm Hán Việt của ひび割れる là "hibi cát reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] び [bi] 割 [cát] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ひび割れる là ひびわれる [hibiwareru]