Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)ひ(hi) び(bi) 割(cát) れ(re)Âm Hán Việt của ひび割れ là "hibi cát re". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] び [bi] 割 [cát] れ [re]
Cách đọc tiếng Nhật của ひび割れ là ひびわれ [hibiware]
デジタル大辞泉ひび‐われ【×罅割れ】読み方:ひびわれ[名](スル)ひびが入って割れ目のできること。また、その割れ目。「壁が—する」#実用日本語表現辞典ひび割れ読み方:ひびわれ別表記:ヒビ割れ、罅割れ細かい割れ。ひび割れた状態。(2011年4月2日更新)Similar words:罅割れる 割れる ひび割れる