Âm Hán Việt của ひと息 là "hito tức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] と [to] 息 [tức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ひと息 là ひといき [hitoiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐いき【一息】 読み方:ひといき 1一度息をつくこと。一呼吸。また、ひとやすみ。「—入れる」「これで—つける」 2一呼吸するだけの短い間。一気。「ぐっと—で飲み干す」 3仕事などを休まずにやってしまうこと。「—に書きあげる」 4すこしの努力。ひとがんばり。「もう—で頂上だ」 Similar words: 息抜き小休止息継ぎ