Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ひ と か た な ら ず
Âm Hán Việt của ひとかたならず là "hitokatanarazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ひ [hi] と [to] か [ka] た [ta] な [na] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ひとかたならず là ひとかたならず [hitokatanarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 一方なら・ず ひととおりでない。普通でない。たいへんである。「-・ぬお世話になりました」「-・ず驚いた」 Similar words: いとも思い切りひとかたならず甚大いに
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không chỉ, không phải một, một cái gì đó vượt qua điều gì đó