Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)ば(ba) ら(ra) 撒(tát) く(ku)Âm Hán Việt của ばら撒く là "bara tát ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ば [ba] ら [ra] 撒 [tát, tản] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của ばら撒く là ばらまく [baramaku]
デジタル大辞泉ばら‐ま・く【▽散×蒔く/▽散×撒く】[動カ五(四)]1ばらばらに散らしてまく。方々にまき散らす。「怪文書を―・く」「うわさを―・く」2金銭や物品を多くの人に配る。「金を―・く」「名刺を―・く」