Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ばらつき
Âm Hán Việt của ばらつき là "baratsuki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ば [ba] ら [ra] つ [tsu] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ばらつき là ばらつき [baratsuki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばら‐つき 1一様でないこと。ふぞろいであること。「品質の―をなくす」 2測定した数値などが不規則に分布すること。「数値に―が見られる」 Similar words: 散乱散散撒布配布散り散り