Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ばたつく
Âm Hán Việt của ばたつく là "batatsuku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ば [ba] た [ta] つ [tsu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ばたつく là ばたつく [batatsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばた‐つ・く [動カ五(四)] 1ばたばた音をたてる。せわしく音をたてて動く。「旗が風に—・く」 2物事が落ち着かない状態になる。「年度末で—・いている」 Similar words: はためく