Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)は(ha) め(me) 込(chứa) む(mu)Âm Hán Việt của はめ込む là "hame chứa mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. は [ha] め [me] 込 [vu, chứa] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của はめ込む là []
Not found. Looked up at least 3 times.