Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
は が き
Âm Hán Việt của はがき là "hagaki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. は [ha] が [ga] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của はがき là はがき [hagaki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はがき[0]【葉書・端書(き)】 ①「郵便葉書」の略。 ②紙片などに書いた覚え書きや書類。 Similar words: ポストカード郵便葉書はがき官製葉書絵葉書