Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)の(no) 手(thủ) 段(đoạn) と(to) し(shi) て(te) の(no)Âm Hán Việt của の手段としての là "no thủ đoạn toshiteno". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. の [no] 手 [thủ] 段 [đoạn, đoàn] と [to] し [shi] て [te] の [no]
Cách đọc tiếng Nhật của の手段としての là []
Not found. Looked up at least 3 times.