Âm Hán Việt của のべつ幕無し là "nobetsu mạc vô shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. の [no] べ [be] つ [tsu] 幕 [mán, mạc, mộ] 無 [mô, vô] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của のべつ幕無し là のべつまくなし [nobetsumakunashi]