Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
の ど か
Âm Hán Việt của のどか là "nodoka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. の [no] ど [do] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của のどか là のどか [nodoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 のどか:[1]【〈長閑〉】 (形動)[文]ナリ ①(外界の状態が)穏やかで,のびのびと気持ちよく過ごせるようなさま。「-な田園風景」 ② 天気がよく,穏やかなさま。[季]春。《-さに無沙汰の神社廻りけり/太祇》「-な春の日」 ③ 心にかかることもなく,落ち着いて,のんびりとしているさま。「-に日を暮らす」「-な心」 ④(動作・態度が)落ち着いていてあわてないさま。悠然としたさま。「人人心をまどはしてののしるに,君はいと-にて/堤中納言虫めづる」 [派生]-さ(名) Similar words: 静か穏やか静穏閑か安穏