Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ねんねこ
Âm Hán Việt của ねんねこ là "nenneko".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ね [ne] ん [n] ね [ne] こ [ko]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ねんねこ là ねんねこ [nenneko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ねん‐ねこ 1眠ることをいう幼児語。「—歌(=子守歌)」 2「ねんねこ半纏(ばんてん)」の略。《季冬》「—に埋めたる頰に櫛落つる/虚子」 Similar words: お休み御寝就眠睡眠眠り
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
áo choàng em bé, địu em bé, áo khoác giữ ấm cho bé