Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ねね
Âm Hán Việt của ねね là "nene".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ね [ne] ね [ne]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ねね là ねね [nene]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐ね 1「ねんね1」に同じ。「ばば様はさっきに早やお部屋へ帰って—してぢゃ」〈浄・賀古教信〉 2「ねんね2」に同じ。〈和訓栞〉 Similar words: 眠る寐る就眠睡る寝る