Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ねだる
Âm Hán Việt của ねだる là "nedaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ね [ne] だ [da] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ねだる là ねだる [nedaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐だ・る【根足る】 読み方:ねだる [動ラ四]根が十分に伸びて張る。「竹の根の—・る宮」〈記・下・歌謡〉 ・・・他単語一覧 other possible words: ● ねだる(ねだる)