Âm Hán Việt của にじみ出る là "nijimi xuất ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. に [ni] じ [ji] み [mi] 出 [xuất] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của にじみ出る là にじみでる [nijimideru]