Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
な ん に も
Âm Hán Việt của なんにも là "nannimo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] ん [n] に [ni] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của なんにも là なんにも [nannimo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉の解説 なん‐にも【何にも】 [副]《「なににも」の音変化。あとに打消しの語を伴う》何物にも。何事にも。「それでは何にもならない」 Similar words: なんにも少しも