Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
なる
Âm Hán Việt của なる là "naru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của なる là なる [naru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 な・る【慣る・馴▼る・狎▼る・熟▽る】 (動:ラ下二) ⇒なれる(慣・馴)・なれる(狎)・なれる(熟) ・・・他単語一覧 other possible words: ● 成(せい) ● 成る(なる) ● 生る(なる) ● 鳴る(なる) ● 慣る(なる)