Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) な( na ) ら( ra ) ず( zu ) 者( giả )
Âm Hán Việt của ならず者 là "na ra zu giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
な [na ] ら [ra ] ず [zu ] 者 [giả]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ならず者 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 ならず者 読み方:ならずもの 素行が悪く、手に負えない者を指す語。集団を指す場合や、容認できない振る舞いを続ける国を指して「ならずもの国家」のように呼ぶ場合もある。 #デジタル大辞泉 ならず‐もの【成らず者/破=落=戸】 1品行の悪い者。また、定職がなく、悪事をして歩きまわる者。無頼漢。ごろつき。 2生計が思うようにならない者。「銀の才覚―と茶屋にはせかれ」〈浄・女腹切〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ vô lại, kẻ ngoài vòng pháp luật, kẻ bất lương