Âm Hán Việt của ならず者 là "narazu giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] ら [ra] ず [zu] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ならず者 là ならずもの [narazumono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ならず‐もの【成らず者/破=落=戸】 読み方:ならずもの 1品行の悪い者。また、定職がなく、悪事をして歩きまわる者。無頼漢。ごろつき。 2生計が思うようにならない者。「銀の才覚—と茶屋にはせかれ」〈浄・女腹切〉 Similar words: 大賊大凶極悪人獄道悪者