Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
な べ て
Âm Hán Việt của なべて là "nabete".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] べ [be] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của なべて là なべて [nabete]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なべて[1]【並▽べて】 (副) 〔動詞「なぶ(並)」の連用形に助詞「て」の付いたものから〕 ①総じて。一般に。おしなべて。すべて。なめて。「-世はこともなし」「秋風の吹きと吹きぬる武蔵野は-草葉の色変はりけり/古今:恋五」 ②普通。なみなみ。「木立前栽など-の所に似ず/源氏:夕顔」 [句項目]並べてならず Similar words: 通じて往往大約大抵なべて