Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
なぐる
Âm Hán Việt của なぐる là "naguru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] ぐ [gu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của なぐる là なぐる [naguru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なぐ・る【殴る/×擲る/▽撲る】 読み方:なぐる [動ラ五(四)] 1(こぶしや棒などで)相手を乱暴に強く打つ。「—・る蹴るの暴行」 2乱暴に物事をする。また、なげやりにする。補助動詞的にも用いる。「書き—・る」「ええ加減に—・って早くしまはうねえ」〈黄・艶気樺焼〉 [可能]なぐれる Similar words: しばく殴り付ける一撃強打突く