Âm Hán Việt của なお以て là "nao dĩ te".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. な [na] お [o] 以 [dĩ] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của なお以て là なおもって [naomotte]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なお‐もって〔なほ‐〕【▽尚▽以て】 読み方:なおもって [副] 1それでもやはり。それでもまだ。「催促したのに、—できない」 2なおさら。いっそう。「聞けば—分からなくなる」 Similar words: 益々次第に愈々弥益益