Âm Hán Việt của と言うのは là "to ngôn unoha".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. と [to] 言 [ngân, ngôn] う [u] の [no] は [ha]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của と言うのは là というのは [toiunoha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 と‐いうのは〔‐いふのは〕【と言うのは】 読み方:というのは [連語]語または文などを取り上げ、それについての説明や意義などをあとに述べることを示す。そのわけは。その理由は。「彼は欠席が多い。—アルバイトで忙しいから」 Similar words: 何故なら何故ならばと言うのも