Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
と ん と
Âm Hán Việt của とんと là "tonto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. と [to] ん [n] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của とんと là とんと [tonto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とん‐と [副] 1すっかり。きれいさっぱり。「宿題を—忘れた」 2(あとに打消しの表現を伴って)一向に。すこしも。「何度聞いても—わからない」「—姿を見せない」 Similar words: 余っ程相当本に可也とっても