Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) と( to ) も( mo ) し( shi ) 火( hỏa )
Âm Hán Việt của ともし火 là "to mo shi hỏa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
と [to ] も [mo ] し [shi ] 火 [hỏa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ともし火 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ともし‐び【▽灯火/▽灯/×燭】 読み方:ともしび 1ともした火。あかり。とうか。ともし。「—がともる」「風前の—」「心の—」 2平安時代、大学寮の学生に、勉学のための灯油代として与えた 奨学金。 [補説]書名 別項。→ともしびSimilar words :洋灯 燭 ラムプ 電灯 明り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đèn dầu, ánh sáng từ đèn dầu, ánh sáng yếu ớt