Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ともかく
Âm Hán Việt của ともかく là "tomokaku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. と [to] も [mo] か [ka] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ともかく là ともかく [tomokaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とも‐かく [副] 1とにかく。ともかくも。「うまくいくかどうか、—やってみよう」 2(「…はともかく」の形で)…は別として。…はさておき。「交通の便は—、閑静でいい」 [補説]「兎も角」とも当てて書く。 Similar words: 併せて剰え兎や角尚又何れ ・・・他単語一覧 other possible words: ● 兎も角 ともかく