Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
とまれかくまれ
Âm Hán Việt của とまれかくまれ là "tomarekakumare".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. と [to] ま [ma] れ [re] か [ka] く [ku] ま [ma] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của とまれかくまれ là とまれかくまれ [tomarekakumare]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とまれかくまれ 《「ともあれかくもあれ」の音変化》どうあろうと。「翁、—申さむとて」〈竹取〉 Similar words: 併せて剰え兎や角尚又何れ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dù gì chăng nữa, nói gì thì nói, trong mọi trường hợp, bất luận thế nào