Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
と っと と
Âm Hán Việt của とっとと là "tottoto".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. と [to] っ [] と [to] と [to]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của とっとと là とっとと [tottoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とっと‐と [副]《「とっと」は「と(疾)くと(疾)くと」の音変化》さっさと。はやく。「—失せやがれ」 Similar words: 抜く手も見せずつっと疾くするする