Âm Hán Việt của でき事 là "deki sự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. で [de] き [ki] 事 [sự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của でき事 là できごと [dekigoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でき‐ごと【出来事】 読み方:できごと 社会や身のまわりに起こる事柄。また、ふいに起こった事件・事故。「一瞬の—」 Similar words: こと
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự kiện, chuyện, biến cố, tai nạn, sự việc, tình huống xảy ra