Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
て ん で
Âm Hán Việt của てんで là "tende".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. て [te] ん [n] で [de]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của てんで là てんで [tende]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 てんで[0] (副) (多く打ち消しの語を伴って)はじめから考えてみるまでもないさま。慨嘆や侮蔑の意味合いを伴う。まったく。てんから。「-役に立たない」「自分のした事が云へない位なら、-仕ないがいい/坊っちゃん:漱石」 Similar words: ちっともさっぱりからっきりさらに丸で