Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
つらつら
Âm Hán Việt của つらつら là "tsuratsura".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. つ [tsu] ら [ra] つ [tsu] ら [ra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của つらつら là つらつら [tsuratsura]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 つらつら[1]【熟▽ 熟▽・倩▼ 倩▼】 (副) つくづく。よくよく。「-(と)思うに」「港内の動静(ようす)を-窺ひ見るに/近世紀聞:延房」 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 倩 つらつら