Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
つぼみ
Âm Hán Việt của つぼみ là "tsubomi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. つ [tsu] ぼ [bo] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của つぼみ là つぼみ [tsubomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つぼみ【×蕾/×莟】 読み方:つぼみ 1花の、まだ咲き開かないもの。「—がほころぶ」 2将来が期待されるが、まだ一人前でない年ごろの者。 Similar words: 花芽