Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) つ( tsu ) な( na ) ぎ( gi ) 目( mục )
Âm Hán Việt của つなぎ目 là "tsu na gi mục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
つ [tsu ] な [na ] ぎ [gi ] 目 [mục ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của つなぎ目 là つなぎめ [tsunagime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つなぎ‐め【×繋ぎ目】 読み方:つなぎめ つなぎ合わせた部分。つぎめ。「糸と糸との—」 #実用日本語表現辞典 つなぎ目 読み方:つなぎめ あるもの同士を繋ぎ合わせている部分。接している部分。「継ぎ目」とも言う。 (2010年10月14日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mối nối, điểm nối, chỗ nối