Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato -Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) つ( tsu ) と( to )
Âm Hán Việt của つと là "tsuto ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
つ [tsu ] と [to ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của つと là つと [tsuto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content つ‐と [副] 1ある動作をすばやく、または、いきなりするさま。さっと。急に。不意に。「つと立ち止まる」「瀬川は―席を立って降りると」〈荷風・腕くらべ〉 2動かないである状態を続けるさま。じっと。「面影に―添ひておぼさるるにも」〈源・桐壺〉 3いちだんと力をこめるさま。ぐっと。「例はことに鎖(さ)し固めなどもせぬを―鎖して人の音もせず」〈源・少女〉 #苞 苞画数:8音読み:ホウ、ヒョウ訓読み:つとピンイン:bao1ハングル:포対応する英語:husk,bract,strawwrapper,souvenirgift,bribe #苴 苴画数:8音読み:ソ、ショ、サ、シャ訓読み:つと、あさピンイン:ju1ハングル:저、차、자対応する英語:husk,bract,strawwrapper,souvenirgift,bribe ※ご利用のPCやブラウザにより、漢字が正常に表示されない場合がございます。 Copyright©KANJIDIC2-thepropertyoftheElectronicDictionaryResearchandDevelopmentGroup(EDRDG),usedinconformancewiththeGroup'slicence.Copyright©1991-2010Unicode,Inc.Allrightsreserved.StrokeOrderDiagrams(SODs)licensedfrom©KanjiCafe.[Similar phrases]
つと 髱(たぶ) 髱髪(たぼがみ)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trước, sắp xếp, làm việc trước, trước khi làm