Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) つ( tsu ) か( ka ) の( no ) 間( gian )
Âm Hán Việt của つかの間 là "tsu ka no gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
つ [tsu ] か [ka ] の [no ] 間 [gian]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của つかの間 là つかのま [tsukanoma]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 つかの間 読み方:つかのま 別表記:束の間 ほんの少しばかりの時間、という意味の表現。たいてい「つかの間の休息」「喜びもつかの間」といった言い回しで用いられる。 つか(束)は日本古来の身体尺において手のひらの幅(指4本分)を目安とする長さの単位である。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chốc lát, thoáng qua, tạm thời, ngắn ngủi, trong chốc lát