Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) つ( tsu ) か( ka ) の( no ) 間( gian )
Âm Hán Việt của つかの間 là "tsu ka no gian ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
つ [tsu ] か [ka ] の [no ] 間 [gian ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của つかの間 là つかのま [tsukanoma]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つか‐の‐あいだ〔‐あひだ〕【▽束の間】 読み方:つかのあいだ 「つかのま 」に同じ。「紅の浅葉の野らに刈る草(かや)の—も我(あ)を忘らすな」〈万・二七六三〉 #つか‐の‐ま【▽束の間】 読み方:つかのま 《一束(ひとつか)、すなわち指4本の幅の意から》ごく短い時間。ちょっとの間。「—の夢」「—も忘れない」 #実用日本語表現辞典 つかの間 読み方:つかのま 別表記:束の間 ほんの少しばかりの時間、という意味の表現。たいてい「つかの間の休息」「喜びもつかの間」といった言い回しで用いられる。 つか(束)は日本古来の身体尺において手のひらの幅(指4本分)を目安とする長さの単位である。 (2018年8月21日更新)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chốc lát, thoáng qua, tạm thời, ngắn ngủi, trong chốc lát