Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ついつい
Âm Hán Việt của ついつい là "tsuitsui".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. つ [tsu] い [i] つ [tsu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ついつい là ついつい [tsuitsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つい‐つい [副]「つい」を重ねて強めた語。「やめようと思いながら、—手を出してしまう」 #つい‐つい [副]「ついと」の「つい」を重ねた語。 「長い 霜柱の—と立っているのが」〈紅葉・多情多恨〉 Similar words: 端無く偶さか偶ふと思いがけず